Characters remaining: 500/500
Translation

costoaxillary vein

Academic
Friendly

Từ "costaxillary vein" một thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực giải phẫu học, thường được sử dụng trong y học. Dưới đây giải thích về từ này bằng tiếng Việt cho người học tiếng Anh.

Giải thích từ "costaxillary vein"

Costaxillary vein (tĩnh mạch liên sườn nách) một trong những tĩnh mạch trong cơ thể, nhiệm vụ kết nối giữa các tĩnh mạch gian sườn tĩnh mạch ngực bên hoặc tĩnh mạch ngực-thượng vị. Tĩnh mạch này vai trò quan trọng trong việc vận chuyển máu từ khu vực ngực các cơ quan xung quanh về tim.

dụ sử dụng
  1. Sử dụng cơ bản:

    • The costaxillary vein connects the intercostal veins with the axillary vein.
    • (Tĩnh mạch liên sườn nách kết nối các tĩnh mạch gian sườn với tĩnh mạch nách.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • In surgical procedures involving the thoracic region, understanding the anatomy of the costaxillary vein is crucial to avoid excessive blood loss.
    • (Trong các phẫu thuật liên quan đến vùng ngực, việc hiểu giải phẫu của tĩnh mạch liên sườn nách rất quan trọng để tránh mất máu quá nhiều.)
Phân biệt biến thể từ gần giống
  • Intercostal vein: Tĩnh mạch gian sườn, những tĩnh mạch nằm giữa các xương sườn, vận chuyển máu từ khu vực ngực.
  • Axillary vein: Tĩnh mạch nách, tĩnh mạch lớn mang máu từ cánh tay các khu vực xung quanh trở về tim.
Từ đồng nghĩa
  • Vein: Tĩnh mạch (một thuật ngữ chung để chỉ các mạch máu mang máu về tim).
  • Vascular structure: Cấu trúc mạch máu (một thuật ngữ chung để chỉ tất cả các loại mạch máu, bao gồm cả động mạch tĩnh mạch).
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù không idiom hay phrasal verb trực tiếp liên quan đến "costaxillary vein", nhưng có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến y học, như:

Kết luận

Từ "costaxillary vein" một thuật ngữ y học quan trọng bạn sẽ gặp khi học về giải phẫu cơ thể người. Việc hiểu về tĩnh mạch này không chỉ giúp bạn trong việc học tập còn có thể hữu ích trong các lĩnh vực y tế sinh học.

xml version="1.0" encoding="utf-8"? costoaxillary veinhttp://vdict.com/index.php?dict=1&word=costoaxillary+vein&id=&app=edit&nuhttp://vdict.com/index.php?dict=1&word=costoaxillary+vein&id=&app=edit&number=191mber=191Nounmột trong những tĩnh mạch liên kết tĩnh mạch gian sườn với tĩnh mạch ngực bên hoặc tĩnh mạch ngực - thượng vị

Comments and discussion on the word "costoaxillary vein"